Có 2 kết quả:

寄托 jì tuō ㄐㄧˋ ㄊㄨㄛ寄託 jì tuō ㄐㄧˋ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to entrust (to sb)
(2) to place (one's hope, energy etc) in
(3) a thing in which you invest (your hope, energy etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to entrust (to sb)
(2) to place (one's hope, energy etc) in
(3) a thing in which you invest (your hope, energy etc)

Bình luận 0